Có 2 kết quả:
全新紀 quán xīn jì ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ • 全新纪 quán xīn jì ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) holocene
(2) period since the last ice age
(2) period since the last ice age
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) holocene
(2) period since the last ice age
(2) period since the last ice age
Bình luận 0